1. 3 Lý do cần đặt hướng bếp theo tuổi
Theo quan niệm phương Đông, bếp đóng vai trò quan trọng, quyết định sự hòa thuận, tài lộc và vượng khí trong nhà. Do đó, đặt hướng bếp theo tuổi sẽ mang lại nhiều lợi ích cho gia chủ:
-
Tránh được nhiều tai họa, gặp dữ hóa lành: Theo các chuyên gia phong thủy, bếp thường đặt tại các cung xấu, sẽ giúp gia chủ hóa giải những điều xấu, điều không may mắn, hóa hung thành cát.
-
Hướng bếp phù hợp sẽ giúp các thành viên được hòa thuận hạnh phúc đồng thời gia đình luôn no đủ: Bếp là nơi tượng trưng cho sự ấm cúng, sum vầy, cũng là biểu trưng cho sự ấm no, hòa thuận. Đặt bếp đúng hướng sẽ giúp các thành viên hòa thuận, gia đình luôn no đủ, hạnh phúc
-
Nếu bếp đặt đúng hướng giúp gia chủ công danh sự nghiệp thăng tiến: Hướng đặt bếp thường được chọn hướng về các cung tốt, chủ về sức khỏe, tài lộc, mang lại may mắn, giúp gia chủ mở cung tài vận, sự nghiệp phát triển.
Đặt bếp theo tuổi mang tới tài lộc, may mắn đồng thời hóa giải điều xấu, điều chưa may mắn
2. Chọn hướng đặt bếp theo tuổi
Theo các chuyên gia phong thủy, việc đặt bếp được đặt theo nguyên tắc “tọa hung hướng cát”. Theo đó, gia chủ nên đặt bếp theo các hướng tốt như Sinh Khí, Thiên Y, Diên Niên, Phục Vị và tọa các hướng xấu là Tuyệt Mệnh, Ngũ Quỷ, Lục Sát, Họa Hại.
Dưới đây là cách chọn hướng bếp phong thủy theo từng tuổi:
2.1. Hướng đặt bếp theo tuổi Tý
Tuổi
|
Hướng đặt bếp
|
Hướng cửa bếp
|
Tuyệt Mệnh
|
Lục Sát
|
Họa Hại
|
Ngũ Quỷ
|
Sinh Khí
|
Thiên Y
|
Diên Niên
|
Phục Vị
|
Mậu Tý
(1948)
|
Tây Nam
|
Tây Bắc
|
Tây
|
Đông Bắc
|
Đông Nam
|
Đông
|
Nam
|
Bắc
|
Canh Tý
(1960)
|
Đông Bắc
|
Tây
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
Bắc
|
Nam
|
Đông
|
Đông Nam
|
Nhâm Tý
(1972)
|
Tây Nam
|
Tây Bắc
|
Tây
|
Đông Bắc
|
Đông Nam
|
Đông
|
Nam
|
Bắc
|
Giáp Tý
(1984)
|
Đông
|
Đông Nam
|
Bắc
|
Nam
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
Tây
|
Bính Tý
(1996)
|
Đông Bắc
|
Tây
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
Bắc
|
Nam
|
Đông
|
Đông Nam
|
2.2. Hướng đặt bếp theo tuổi Sửu
Tuổi
|
Hướng đặt bếp
|
Hướng cửa bếp
|
Tuyệt Mệnh
|
Lục Sát
|
Họa Hại
|
Ngũ Quỷ
|
Sinh Khí
|
Thiên Y
|
Diên Niên
|
Phục Vị
|
Kỷ Sửu
(1949)
|
Nam
|
Bắc
|
Đông Nam
|
Đông
|
Tây
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
Tây Bắc
|
Tân Sửu
(1961)
|
Tây
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
Tây Bắc
|
Nam
|
Bắc
|
Đông Nam
|
Đông
|
Quý Sửu
(1973)
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
Tây
|
Đông
|
Đông Nam
|
Bắc
|
Nam
|
Ất Sửu
(1985)
|
Nam
|
Bắc
|
Đông Nam
|
Đông
|
Tây
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
Tây Bắc
|
Đinh Sửu
(1997)
|
Tây
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
Tây Bắc
|
Nam
|
Bắc
|
Đông Nam
|
Đông
|
Hướng bếp cho gia chủ tuổi Sửu
2.3. Hướng đặt bếp theo tuổi Dần
Tuổi
|
Hướng đặt bếp
|
Hướng cửa bếp
|
Tuyệt Mệnh
|
Lục Sát
|
Họa Hại
|
Ngũ Quỷ
|
Sinh Khí
|
Thiên Y
|
Diên Niên
|
Phục Vị
|
Canh Dần
(1950)
|
Bắc
|
Nam
|
Đông
|
Đông Nam
|
Đông Bắc
|
Tây
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
Nhâm Dần
(1962)
|
Bắc
|
Nam
|
Đông
|
Đông Nam
|
Đông Bắc
|
Tây
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
Giáp Dần
(1974)
|
Đông Nam
|
Đông
|
Nam
|
Bắc
|
Tây Nam
|
Tây Bắc
|
Tây
|
Đông Bắc
|
Bính Dần
(1986)
|
Bắc
|
Nam
|
Đông
|
Đông Nam
|
Đông Bắc
|
Tây
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
Mậu Dần
(1998)
|
Bắc
|
Nam
|
Đông
|
Đông Nam
|
Đông Bắc
|
Tây
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
2.4. Hướng đặt bếp theo tuổi Mão
Tuổi
|
Hướng đặt bếp
|
Hướng cửa bếp
|
Tuyệt Mệnh
|
Lục Sát
|
Họa Hại
|
Ngũ Quỷ
|
Sinh Khí
|
Thiên Y
|
Diên Niên
|
Phục Vị
|
Tân Mão
(1951)
|
Đông Bắc
|
Tây
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
Bắc
|
Nam
|
Đông
|
Đông Nam
|
Quý Mão
(1963)
|
Tây Nam
|
Tây Bắc
|
Tây
|
Đông Bắc
|
Đông Nam
|
Đông
|
Nam
|
Bắc
|
Ất Mão
(1975)
|
Đông
|
Đông Nam
|
Bắc
|
Nam
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
Tây
|
Đinh Mão
(1987)
|
Đông Bắc
|
Tây
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
Bắc
|
Nam
|
Đông
|
Đông Nam
|
Kỷ Mão
(1999)
|
Tây Nam
|
Tây Bắc
|
Tây
|
Đông Bắc
|
Đông Nam
|
Đông
|
Nam
|
Bắc
|
2.5 Hướng đặt bếp theo tuổi Thìn
Tuổi
|
Hướng đặt bếp
|
Hướng cửa bếp
|
Tuyệt Mệnh
|
Lục Sát
|
Họa Hại
|
Ngũ Quỷ
|
Sinh Khí
|
Thiên Y
|
Diên Niên
|
Phục Vị
|
Nhâm Thìn
(1952)
|
Tây
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
Tây Bắc
|
Nam
|
Bắc
|
Đông Nam
|
Đông
|
Giáp Thìn
(1964)
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
Tây
|
Đông
|
Đông Nam
|
Bắc
|
Nam
|
Bính Thìn
(1976)
|
Nam
|
Bắc
|
Đông Nam
|
Đông
|
Tây
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
Tây Bắc
|
Mậu Thìn
(1988)
|
Tây
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
Tây Bắc
|
Nam
|
Bắc
|
Đông Nam
|
Đông
|
Canh Thìn
(2000)
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
Tây
|
Đông
|
Đông Nam
|
Bắc
|
Nam
|
Hướng bếp cho gia chủ tuổi Thìn
2.6 Hướng đặt bếp theo tuổi Tỵ
Tuổi
|
Hướng đặt bếp
|
Hướng cửa bếp
|
Tuyệt Mệnh
|
Lục Sát
|
Họa Hại
|
Ngũ Quỷ
|
Sinh Khí
|
Thiên Y
|
Diên Niên
|
Phục Vị
|
Quý Tỵ
(1953)
|
Bắc
|
Nam
|
Đông
|
Đông Nam
|
Đông Bắc
|
Tây
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
Ất Tỵ
(1965)
|
Đông Nam
|
Đông
|
Nam
|
Bắc
|
Tây Nam
|
Tây Bắc
|
Tây
|
Đông Bắc
|
Đinh Tỵ
(1977)
|
Bắc
|
Nam
|
Đông
|
Đông Nam
|
Đông Băc
|
Tây
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
Kỷ Tỵ
(1989)
|
Bắc
|
Nam
|
Đông
|
Đông Nam
|
Đông Băc
|
Tây
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
Tân Tỵ
(2001)
|
Đông Nam
|
Đông
|
Nam
|
Bắc
|
Tây Nam
|
Tây Bắc
|
Tây
|
Đông Bắc
|
2.7 Hướng đặt bếp theo tuổi Ngọ
Tuổi
|
Hướng đặt bếp
|
Hướng cửa bếp
|
Tuyệt Mệnh
|
Lục Sát
|
Họa Hại
|
Ngũ Quỷ
|
Sinh Khí
|
Thiên Y
|
Diên Niên
|
Phục Vị
|
Giáp Ngọ
(1954)
|
Tây Nam
|
Tây Bắc
|
Đông Bắc
|
Tây
|
Đông Nam
|
Đông
|
Nam
|
Bắc
|
Bính Ngọ
(1966)
|
Đông
|
Đông Nam
|
Bắc
|
Nam
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
Tây
|
Mậu Ngọ
(1978)
|
Đông Bắc
|
Tây
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
Bắc
|
Nam
|
Đông
|
Đông Nam
|
Canh Ngọ
(1990)
|
Tây Nam
|
Tây Bắc
|
Tây
|
Đông Bắc
|
Đông Nam
|
Đông
|
Nam
|
Bắc
|
Nhâm Ngọ
(2002)
|
Đông
|
Đông Nam
|
Bắc
|
Nam
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
Tây
|
2.8 Hướng đặt bếp theo tuổi Mùi
Tuổi
|
Hướng đặt bếp
|
Hướng cửa bếp
|
Tuyệt Mệnh
|
Lục Sát
|
Họa Hại
|
Ngũ Quỷ
|
Sinh Khí
|
Thiên Y
|
Diên Niên
|
Phục Vị
|
Quý Mùi
(1943)
|
Nam
|
Bắc
|
Đông Nam
|
Đông
|
Tây
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
Tây Bắc
|
Ất Mùi
(1955)
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
Tây
|
Đông
|
Đông Nam
|
Bắc
|
Nam
|
Đinh Mùi
(1967)
|
Nam
|
Bắc
|
Đông Nam
|
Đông
|
Tây
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
Tây Bắc
|
Kỷ Mùi
(1979)
|
Tây
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
Tây Bắc
|
Nam
|
Bắc
|
Đông Nam
|
Đông
|
Tân Mùi
(1991)
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
Tây
|
Đông
|
Đông Nam
|
Bắc
|
Nam
|
2.9 Hướng đặt bếp theo tuổi Thân
Tuổi
|
Hướng đặt bếp
|
Hướng cửa bếp
|
Tuyệt Mệnh
|
Lục Sát
|
Họa Hại
|
Ngũ Quỷ
|
Sinh Khí
|
Thiên Y
|
Diên Niên
|
Phục Vị
|
Giáp Thân
(1944)
|
Bắc
|
Nam
|
Đông
|
Đông Nam
|
Đông Bắc
|
Tây
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
Bính Thân
(1956)
|
Đông Nam
|
Đông
|
Nam
|
Bắc
|
Tây Nam
|
Tây Bắc
|
Tây
|
Đông Bắc
|
Mậu Thân
(1968)
|
Bắc
|
Nam
|
Đông
|
Đông Nam
|
Đông Bắc
|
Tây
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
Canh Thân
(1980)
|
Bắc
|
Nam
|
Đông
|
Đông Nam
|
Đông Bắc
|
Tây
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
Nhâm Thân
(1992)
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
Tây
|
Đông
|
Đông Nam
|
Bắc
|
Nam
|
2.10 Hướng đặt bếp theo tuổi Dậu
Tuổi
|
Hướng đặt bếp
|
Hướng cửa bếp
|
Tuyệt Mệnh
|
Lục Sát
|
Họa Hại
|
Ngũ Quỷ
|
Sinh Khí
|
Thiên Y
|
Diên Niên
|
Phục Vị
|
Ất Dậu
(1945)
|
Đông Bắc
|
Tây
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
Bắc
|
Nam
|
Đông
|
Đông Nam
|
Đinh Dậu
(1967)
|
Đông
|
Đông Nam
|
Bắc
|
Nam
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
Tây
|
Kỷ Dậu
(1979)
|
Bắc
|
Tây
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
Tây
|
Đông
|
Đông Nam
|
Tân Dậu
(1981)
|
Bắc
|
Nam
|
Tây
|
Đông Bắc
|
Đông Nam
|
Tây
|
Nam
|
Bắc
|
Quý Dậu
(1993)
|
Đông
|
Đông Nam
|
Bắc
|
Nam
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
Tây
|
2.11. Hướng đặt bếp theo tuổi Tuất
Tuổi
|
Hướng đặt bếp
|
Hướng cửa bếp
|
Tuyệt Mệnh
|
Lục Sát
|
Họa Hại
|
Ngũ Quỷ
|
Sinh Khí
|
Thiên Y
|
Diên Niên
|
Phục Vị
|
Bính Tuất
(1946)
|
Tây
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
Tây Bắc
|
Nam
|
Bắc
|
Đông Nam
|
Đông
|
Mậu Tuất
(1958)
|
Nam
|
Bắc
|
Đông Nam
|
Đông
|
Tay
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
Tây Bắc
|
Canh Tuất
(1970)
|
Tây
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
Tây Bắc
|
Nam
|
Bắc
|
Đông Nam
|
Đông
|
Nhâm Tuất
(1982)
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
Tây
|
Đông
|
Đông Nam
|
Bắc
|
Nam
|
Giáp Tuất
(1994)
|
Nam
|
Bắc
|
Đông Nam
|
Đông
|
Tay
|
Đông Bắc
|
Tây Nam
|
Tây Bắc
|
2.12. Hướng đặt bếp theo tuổi Hợi
Tuổi
|
Hướng đặt bếp
|
Hướng cửa bếp
|
Tuyệt Mệnh
|
Lục Sát
|
Họa Hại
|
Ngũ Quỷ
|
Sinh Khí
|
Thiên Y
|
Diên Niên
|
Phục Vị
|
Đinh Hợi
(1947)
|
Bắc
|
Nam
|
Đông
|
Đông Nam
|
Đông Bắc
|
Tây
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
Kỷ Hợi
(1959)
|
Đông
|
Đông Nam
|
Bắc
|
Nam
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
Đông Bắc
|
Tây
|
Tân Hợi
(1971)
|
Bắc
|
Nam
|
Đông
|
Đông Nam
|
Đông Bắc
|
Tây
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
Quý Hợi
(1983)
|
Bắc
|
Nam
|
Đông
|
Đông Nam
|
Đông Bắc
|
Tây
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
Ất Hợi
(1995)
|
Bắc
|
Nam
|
Đông
|
Đông Nam
|
Đông Bắc
|
Tây
|
Tây Bắc
|
Tây Nam
|
3. Đặt hướng bếp theo tuổi ai trong gia đình là đúng ?
Theo phong thủy phương Đông, hướng bếp được đặt theo tuổi của người trụ cột trong gia đình, cụ thể là bố, chồng hoặc con trai. Trong trường hợp gia đình không có người đàn ông, người phụ nữ được xem là trụ cột trong gia đình thì khi đó việc đặt hướng bếp theo tuổi của người phụ nữ.
Tuy nhiên, khi xem tuổi gia chủ đặt hướng bếp cần chú ý:
-
Người được chọn tuổi đặt hướng bếp không quá 60 tuổi, không chọn hướng bếp của người còn nhỏ tuổi chưa lập gia đình.
-
Nếu sử dụng tuổi người phụ nữ để đặt hướng bếp cần xem rõ người này thuộc cung gì, hợp hướng nào, kỵ tướng nào,...để có cách xác định hướng phù hợp.
Gia chủ nên đặt hướng bếp theo tuổi của người chồng, người trụ cột trong gia đình
4. Lưu ý khi đặt phong thủy nhà bếp theo tuổi hợp
Ngoài việc chọn hướng bếp theo tuổi, gia chủ cần chú ý những vấn đề dưới đây để lựa chọn, sắp xếp không gian phòng bếp cho phù hợp:
-
Không đặt bếp ở trung tâm nhà: vì trung tâm nhà là nơi có khí mạch ổn định và bình an. Nếu đặt bếp ở trung tâm sẽ tạo sự xáo trộn, mang tới những điều không may mắn, hòa thuận.
-
Không đặt bếp đối diện nhà vệ sinh: vì nhà vệ sinh là nơi ẩm ướt, chứa nhiều vi khuẩn, vi trùng và các luồng khí không tốt về mặt khoa học. Đồng thời, đây cũng là hai yếu tố Hoả - Thuỷ kỵ nhau (nước dập lửa) sẽ khiến mất đi vượng khí, may mắn.
-
Tránh đặt bếp ở dưới các thanh xà ngang: bởi sát khí dưới xà ngang mạnh, dễ gây đau ốm cho gia chủ nếu đặt bếp ở đây.
-
Cửa bếp không được để thẳng với cửa chính hoặc nhìn thẳng vào cửa phòng ngủ, không may mắn cho người nằm ngủ, đồng thời không đảm bảo sự riêng tư, kín đáo - đây là nét văn hoá đặc trưng của người Việt.
-
Tránh đặt bếp gần các loại chậu rửa, tủ lạnh, tránh gió, tránh đường đi, giáp với các diện tường phía Tây sẽ mang tới những điềm không lành, không may mắn
-
Cửa vào bếp phải tương hợp hay phù hợp với nơi đặt bếp sẽ mang lại tài lộc vượng khí cho gia chủ.
Gia chủ cần chú ý bố trí không gian phòng bếp hợp phong thủy để rước tài lộc vào nhà
Bên cạnh việc chọn hướng bếp phù hợp với tuổi, gia chủ cần chú ý vị trí đặt bếp và hướng bếp phải được tính toán phong thủy theo cả ngôi nhà. Ngoài ra, màu sắc, vật liệu phù hợp phong thủy cũng cần được chú ý để gia tăng thêm may mắn, vượng khí và tài lộc cho gia chủ.
SHOWROOM VICOSTONE HA NOI
- Địa chỉ: Tầng 2, số 167, Hoàng Ngân, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
- Phone: 02462815128, 1800 6766
- Fax: 024 33 686 652
- Email: sales.vcs@vicostone.com
SHOWROOM VICOSTONE DA NANG
- Địa chỉ: Số 502 – 504, Nguyễn Hữu Thọ, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng, Việt Nam
- Phone: 023 6368 5828
- Email: sales.vcs@vicostone.com
SHOWROOM VICOSTONE HO CHI MINH
- Địa chỉ: Tầng 1, số 72, Nguyễn Cơ Thạch, Khu đô thị Sala, Đô thị mới Thủ Thiêm, Quận 2, TP HCM, Việt Nam
- Phone: 028 2253 3843
- Fax: 024 33 686 652
- Email: sales.vcs@vicostone.com