Mục lục nội dung:
1. So sánh đá nhân tạo và đá tự nhiên
Đá nhân tạo và đá tự nhiên có những ưu điểm và nhược điểm riêng biệt, do vậy nên chọn loại đá nào cho phù hợp với không gian sống với gia đình mình. Dưới đây là bảng so sánh đá tự nhiên và đá nhân tạo để bạn có thể cân nhắc và lựa chọn sản phẩm đá phù hợp.
Đá nhân tạo có nhiều ưu điểm vượt trội so với đá tự nhiên
Tiêu chí |
Đá nhân tạo |
Đá tự nhiên |
Khái niệm |
- Đá nhân tạo là sản phẩm nhân tạo được giới thiệu trên thị trường vào những năm 1980.
- Đá nhân tạo là vật liệu nội thất được ưa chuộng sử dụng nhất.
|
- Đúng như tên gọi, đá tự nhiên được hình thành bởi thiên nhiên qua hàng ngàn năm, hàng triệu năm.
- Đá được khai thác từ trái đất tại các địa điểm khác nhau.
|
Ưu điểm |
- Độ bền cao.
- Một số dòng đá nhân tạo có khả năng chống xước, và chống thấm tốt mang lại thời gian sử dụng lâu dài.
- Có khả năng chống bám bẩn, chống lại sự phát triển của một số vi khuẩn.
- Dễ dàng vệ sinh, không tốn nhiều công sức để bảo quản.
- Dòng đá nhân tạo solid có khả năng uốn cong.
|
- Một số loại đá tự nhiên có độ cứng tương đối cao sau quá trình hình thành hàng trăm triệu năm từ quá trình kiến tạo của núi lửa trong lớp vỏ trái đất trong lòng đất.
- Mỗi mặt đá đều có đặc điểm riêng không trùng lặp. Mẫu mã đa dạng phong phú hơn đá nhân tạo.
- Chịu được áp lực cao và tác động nhiệt.
- Có khả năng chống trầy xước.
- Thích hợp sử dụng cho các khu vực có diện tích lớn.
- Dễ dàng lau chùi và vệ sinh.
|
Nhược điểm |
- Các loại đá với chất lượng cao có chi phí cao hơn đá tự nhiên.
|
- Độ cứng thấp hơn đá nhân tạo gốc thạch anh.
- Độ bóng có thể mất dần sau một thời gian sử dụng nếu không được chăm sóc đúng cách.
- Cần bảo dưỡng thường xuyên, định kỳ.
- Không đảm bảo độ an toàn tuyệt đối.
|
Màu sắc |
- Màu sắc, mẫu mã phong phú: Đá nhân tạo dường như không giới hạn về mẫu mã.
- Đá nhân tạo có nhiều dạng vân với họa tiết, màu sắc khác nhau.
|
- Có nhiều sắc màu không có sẵn do nguồn cung đá tự nhiên đẹp có xu hướng khan hiếm.
- Vân đá tự nhiên phân bố tùy ý, không giống nhau, khó ứng dụng khi sử dụng hàng loạt trong công trình thương mại.
|
Ứng dụng |
- Làm bàn bếp, bàn ăn, ốp tường khu vực bếp.
- Làm bàn uống nước, bàn trang trí tại phòng khách.
- Dùng làm kệ để tivi, trang trí cho phòng khách.
- Làm bàn trang điểm, bàn đọc sách cho phòng ngủ.
- Lát sàn, ốp tường phòng tắm, làm bồn tắm.
- Lát cầu thang, trang trí cầu thang máy.
- Làm sảnh công ty, bàn tiếp tân, bàn giám đốc,...
|
- Lát sàn, trang trí bàn ăn, bàn bếp, quầy bar,...
- Ốp tường, làm cầu thang bộ hoặc trang trí cầu thang máy.
|
Xem thêm: 15 mẫu bàn ăn đá nhân tạo đẹp, sang trọng hiện đại nhất 2023 - 2024
2. Cách nhận biết đá nhân tạo và đá tự nhiên
Mẫu đá VICOSTONE Vitoria Regia BQ6716 nổi bật trong các dòng đá thạch anh nhân tạo trên thị trường
Để có thể phân biệt được đá nhân tạo và đá tự nhiên, bạn có thể dựa vào những yếu tố sau đây:
- Bằng mắt: Nhìn bằng mặt có thể giúp bạn phán đoán phần nào sản phẩm đá là đá tự nhiên hay nhân tạo. Chúng quyết định bởi hoa văn và màu sắc. Thông thường, màu sắc của đá nhân tạo thường đẹp hơn do đều màu. Trong khi đó, màu đá tự nhiên có xu hướng không được đều. Đá tự nhiên có vân đá sắp xếp khá ngẫu hứng và không theo quy luật nào. Đá nhân tạo thì vân đá khá đều.
- Sờ tay trực tiếp: Đá nhân tạo trong quá trình gia công trải qua bước đánh bóng nên sẽ mang lại cảm giác bóng mịn khi sờ trực tiếp trên bề mặt. Đá nhân tạo cũng có xu hướng ấm hơn đá tự nhiên. Các mẫu đá tự nhiên thường mang tới cảm giác mát lạnh khi sờ vào cho dù là mùa đông hay mùa hè.
- Trọng lượng đá: Trọng lượng đá nhân tạo nhẹ hơn so với đá tự nhiên. Đá tự nhiên thường nặng hơn đá nhân tạo khoảng 20-30% trọng lượng.
- Về giá cả: Các loại đá nhân tạo có chất lượng cao thông thường có giá bán cao hơn đá tự nhiên.
3. Nên chọn đá nhân tạo hay đá tự nhiên
Đá nhân tạo chống bám bẩn tốt hơn so với đá tự nhiên
Về vấn đề nên lựa chọn đá nhân tạo hay đá tự nhiên, khách hàng có thể lựa chọn dựa vào sở thích cá nhân hoặc nhu cầu sử dụng. Mỗi loại đá có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Vì thế, chúng sẽ phù hợp với những không gian và mục đích sử dụng khác nhau.
Đá nhân tạo với tính thực tiễn và ứng dụng cao có thể sử dụng được trong nhiều không gian nội thất đa dạng. Nó cũng đáp ứng được phong cách của không gian nội thất cổ điển hoặc hiện đại, phong cách tân cổ điển hay Scandinavia.
Đá nhân tạo thích hợp nhất để sử dụng trong môi trường nội thất trong nhà. Đặc biệt, các không gian nội thất yêu cầu tính thẩm mỹ cao nên sử dụng đá nhân tạo do chúng có sự đa dạng về màu sắc và mẫu mã. Một số loại đá nhân tạo có hiệu ứng 3D, hiệu ứng bắt sáng phù hợp sử dụng để trang trí hoặc dùng cho các khu vực đặc biệt.
Đá tự nhiên với đặc tính của mình thích hợp sử dụng cho môi trường nội thất ngoài trời. Các không gian nội thất yêu cầu diện tích sử dụng lớn nên dùng đá tự nhiên.
Xem thêm: 9 ứng dụng phổ biến của đá nhân tạo thiết kế nội thất
4. 4 loại đá nhân tạo và đá tự nhiên được sử dụng nhiều nhất
Đá nhân tạo VICOSTONE Grey Monet BQ6800 không chỉ có độ bền cứng cao, an toàn cho người sử dụng mà còn có vô số ưu điểm nổi trội khác
Giữa đá tự nhiên và đá nhân tạo, đâu là loại đá phù hợp với gia đình bạn, cùng xem bảng so sánh dưới đây nhé.
Xem thêm:
20 + mẫu bàn bếp đá nhân tạo an toàn bán chạy nhất 2024
TOP 20 mẫu nhân tạo gốc thạch anh HOT nhất 2024
Loại đá |
Đặc điểm |
Cấu tạo |
Ứng dụng |
Đá Marble
|
- Có vân mây khá đẹp và được ưa chuộng.
- Màu sắc chủ yếu là các gam màu lạnh.
- So với đá Granite, đá Marble mềm hơn, xốp hơn và dễ bị thấm nước.
- Đá khá dễ vỡ, mẻ và khó thi công.
|
- Đá Marble có cấu tạo không phân phiến.
- Đá có thành phần chủ yếu là Canxit.
|
- Dùng để ốp sảnh
- Tạc tượng
- Trang trí
- Ốp mặt tiền khách sạn.
|
Đá Granite (đá hoa cương) |
- Độ cứng khá cao mang tới khả năng chịu lực tốt.
- Màu sắc của đá đa phần là những sắc màu cơ bản như đen, trắng, nâu, xám.
|
- Đá Granite có kết cấu tinh thể.
- Quá trình tái tinh thể hóa và biến chất của đá vôi, đá cacbonat hoặc đá dolomit tạo thành.
|
- Làm cầu thang bộ.
- Lát mặt tiền
- Lát sàn nhà
|
Đá nhân tạo Solid Surface |
- Đá có khả năng chịu nhiệt kém nên hạn chế sử dụng ở khu vực ngoài trời và những nơi thường xuyên tiếp xúc với nguồn nhiệt.
- Mẫu đá này có khá nhiều màu sắc khác nhau và dễ dàng sửa chữa.
|
- Đá được cấu tạo từ khoảng 80% thành phần bột đá kết hợp với keo Acrylic và chất tạo màu
|
- Ốp tường
- Làm bồn rửa mặt
- Bồn tắm
|
Đá nhân tạo gốc thạch anh VICOSTONE |
- Có được độ cứng cao và khả năng chịu lực.
- Đá chống thấm, ngừa vi khuẩn – chống bám bẩn
- Màu sắc của đá nhân tạo gốc thạch anh rất phong phú, mẫu mã đa dạng.
- Đá nhân tạo gốc thạch anh VICOSTONE được sản xuất trên dây chuyền công nghệ cao nên an toàn với người sử dụng và môi trường.
|
- Chứa khoảng 90% cốt liệu đá thạch anh tự nhiên (độ cứng 7/10 so với kim cương theo thang Mohs).
- Tính kết dính chắc chắn nhờ vào thành phần polymer. Quá trình gia công ép dính các vật liệu với nhau tạo thành.
|
- Làm mặt bàn bếp
- Làm bàn ăn
- Ốp tường, ốp phòng tắm.
- Bàn lễ tân, bàn giám đốc.
- Ốp bàn quán bar,nhà hàng.
- Làm bồn rửa tay, bồn tắm.
- Dùng làm Decor trang trí.
- Bàn phòng ngủ.
- Làm decor trang
|
5. Báo giá đá nhân tạo
Đá nhân tạo VICOSTONE Gan Eden BQ8881 ốp bàn đảo bếp có giá từ 8.000.000 đồng/m2
Khoảng giá đá bàn bếp của VICOSTONE là từ 3.350.000 đồng/m2 - 13.200.000 đồng/m2. So với chất lượng, tính thẩm mỹ, độ an toàn và chính sách bảo hành hàng đầu, mức chi phí mà khách hàng phải bỏ ra là vô cùng phù hợp. Dưới đây là bảng giá đá bàn bếp chi tiết mới nhất 2024.
Nhóm sản phẩm |
Mã đá thạch anh nhân tạo |
Giá (VNĐ/m2) |
Sản phẩm VICOSTONE bán lẻ |
Sản phẩm VICOSTONE chế tác ủy quyền (VAF) |
Độ dày tiêu chuẩn 20 mm (± 2mm) |
Độ dày tiêu chuẩn 30 mm (± 2mm) |
Độ dày tiêu chuẩn 20 mm (± 2mm) |
Độ dày tiêu chuẩn 30 mm (± 2mm) |
Nhóm P |
BQ980, BQ9100, BQ9120, BQ9130, BQ9140… |
2.650.000 |
3.500.000 |
- |
- |
Nhóm A |
BS100, BS110, BS120, BS160, BS170… |
4.200.000 |
5.040.000 |
3.350.000 |
4.020.000 |
Nhóm B |
BQ8100, BQ8220, BQ8221, BQ8222, BQ8390… |
5.400.000 |
6.480.000 |
4.200.000 |
5.040.000 |
Nhóm C |
BQ8590, BQ8791, BQ8795, BQ8808, BQ8812… |
7.100.000 |
8.520.000 |
5.300.000 |
6.360.000 |
Nhóm D |
BQ8616, BQ8668, BQ8669, BQ8690, BQ8716… |
8.800.000 |
10.560.000 |
6.700.000 |
8.040.000 |
Nhóm E |
BQ8811, BQ8825, BQ8829, BQ8881, BQ8883… |
10.500.000 |
12.600.000 |
8.000.000 |
9.600.000 |
Lưu ý:
- Đơn giá các sản phẩm bên trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển, lắp đặt và thuế giá trị gia tăng (VAT).
- Các sản phẩm hình cong, elip, trong hoặc ghép vân giá được tính trong từng đơn hàng cụ thể.
- Đơn giá trên được tính từ 1/3/2024 đến khi có bảng giá mới thay thế.
- Liên hệ ngay hotline 1800 6766 của VICOSTONE để cập nhật giá mới nhất theo thời điểm hiện tại.
Xem chi tiết:
Để tìm hiểu những sản phẩm đá nhân tạo gốc thạch anh chất lượng của VICOSTONE và nhận sự tư vấn, khách hàng có thể liên hệ tới các đại lý ở đây hoặc các Showroom của VICOSTONE sau đây:
SHOWROOM VICOSTONE HÀ NỘI
- Địa chỉ: 51 Mạc Thái Tổ, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
- Phone: 1800 6766
- Fax: 024 33 686 652
- Email: cskh@vicostone.com
SHOWROOM VICOSTONE ĐÀ NẴNG
- Địa chỉ: Số 502 – 504, Nguyễn Hữu Thọ, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng, Việt Nam
- Phone: 023 6368 5828
- Email: cskh@vicostone.com
SHOWROOM VICOSTONE HỒ CHÍ MINH
- Địa chỉ: Tầng 1, số 72, Nguyễn Cơ Thạch, Khu đô thị Sala, Đô thị mới Thủ Thiêm, Quận 2, TP HCM, Việt Nam
- Phone: 028 2253 3843
- Fax: 024 33 686 652
- Email: cskh@vicostone.com
Các showroom của VICOSTONE là nơi trưng bày và giới thiệu sản phẩm. Quý khách hàng khi có nhu cầu mua đá VICOSTONE có thể tìm đến các đại lý ủy quyền chính hãng của VICOSTONE. Danh sách đại lý chính hãng của VICOSTONE được cập nhật chính xác tại đây.
Quý khách hàng lưu ý nên tìm mua sản phẩm tại các đại lý chính hãng để được báo giá chính xác và được đảm bảo chất lượng đá cũng như chính sách bảo hành sản phẩm. VICOSTONE bảo hành 15 năm cho những công trình đá tại nhà riêng.
Với những thông tin ở trên về đá nhân tạo và đá tự nhiên, hy vọng giúp khách hàng chọn lựa không gian sống phù hợp với gia đình mình.